Có 1 kết quả:
永久 yǒng jiǔ ㄧㄨㄥˇ ㄐㄧㄡˇ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
vĩnh cửu, vĩnh viễn, lâu dài, mãi mãi
Từ điển Trung-Anh
(1) everlasting
(2) perpetual
(3) lasting
(4) forever
(5) permanent
(2) perpetual
(3) lasting
(4) forever
(5) permanent
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0