Có 1 kết quả:

永久 yǒng jiǔ ㄧㄨㄥˇ ㄐㄧㄡˇ

1/1

Từ điển phổ thông

vĩnh cửu, vĩnh viễn, lâu dài, mãi mãi

Từ điển Trung-Anh

(1) everlasting
(2) perpetual
(3) lasting
(4) forever
(5) permanent